| [thế hệ] |
| | generation |
| | Thế hệ trẻ / già |
| The younger/older generation |
| | Niềm hy vọng của một thế hệ mới |
| The hope of a new generation |
| | Bốn thế hệ cùng sống chung một mái nhà |
| Four generations live under the same roof |
| | Ông ấy là người cùng thế hệ với tôi |
| He is my generation |
| | Những người cùng thế hệ với tôi không thể quên điều đó |
| People of my generation cannot forget it |
| | Sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối |
| Generation gap |